Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngổ nghịch
[ngổ nghịch]
|
Wayward and insolent; disobedient; refractory; (of children) naughty; undisciplined; bolshy
she's the most bolshy of them